Doanh thu (DT) của một doanh nghiệp (DN) phản ánh quy mô và quá trình tái sản xuất của DN đó. DT là cơ sở bù đắp chi phí đã tiêu hao trong quá trình sản xuất và tiến hành nộp thuế cho Nhà nước. Nhằm nâng cao tính trung thực và hợp lý của các thông tin báo cáo tài chính DN, bài báo đã trình bày tóm tắt khái niệm, ý nghĩa và nguyên tắc ghi nhận DT theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) số 14 và đề xuất một số ý kiến hoàn thiện phương pháp xác định và ghi nhận DT trong kế toán DN.
Doanh thu (DT) của một doanh nghiệp (DN) phản ánh quy mô và quá trình tái sản xuất của DN đó. DT là cơ sở bù đắp chi phí đã tiêu hao trong quá trình sản xuất và tiến hành nộp thuế cho Nhà nước. Nhằm nâng cao tính trung thực và hợp lý của các thông tin báo cáo tài chính DN, bài báo đã trình bày tóm tắt khái niệm, ý nghĩa và nguyên tắc ghi nhận DT theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) số 14 và đề xuất một số ý kiến hoàn thiện phương pháp xác định và ghi nhận DT trong kế toán DN.
Công thức tính doanh thu và thu nhập cung cấp một cái nhìn rõ ràng về sự khác biệt giữa hai khái niệm này trong doanh nghiệp.
Công thức tính thu nhập có thể đơn giản hoặc phức tạp, tùy thuộc vào từng doanh nghiệp. Trong trường hợp bán sản phẩm, thu nhập được tính bằng cách nhân giá trung bình của sản phẩm với số lượng sản phẩm đã được bán.
Thu nhập = Số đơn vị bán x Giá bình thường hoặc Thu nhập = Số lượng người tiêu dùng x Giá trung bình của dịch vụ
Trong khi đó, công thức tính doanh thu thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp là:
Doanh thu = Tổng giá trị bán ra của sản phẩm/dịch vụ x Đơn giá sản phẩm/dịch vụ + các khoản phụ thu khác.
Qua công thức trên, chúng ta có thể thấy rằng doanh thu được tính dựa trên tổng giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ đã được bán ra, cộng với các khoản phụ thu khác.
Tổng quan về công thức tính doanh thu và thu nhập cho thấy sự khác biệt giữa hai khái niệm này. Trong khi doanh thu tập trung vào giá trị của các giao dịch kinh doanh, thu nhập tập trung vào số tiền cá nhân hoặc hộ gia đình kiếm được từ nhiều nguồn thu khác nhau.
Thu nhập khác là các khoản thu nhập không thường phát sinh tại doanh nghiệp, đây cũng là khoản thu nhập được tính vào thu nhập chịu thuế trong kỳ tính thuế của doanh nghiệp.
Theo Chuẩn mực kế toán số 14, thu nhập khác của doanh nghiệp được đề cập tại Mục 3 Chuẩn mực kế toán số 14 Ban hành và công bố theo Quyết định 149/2001/QĐ-BTC như sau:
03. Các thuật ngữ trong chuẩn mực này được hiểu như sau:
Doanh thu: Là tổng giá trị các lợi ích kinh tế doanh nghiệp thu được trong kỳ kế toán, phát sinh từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh thông thường của doanh nghiệp, góp phần làm tăng vốn chủ sở hữu.
Chiết khấu thương mại: Là khoản doanh nghiệp bán giảm giá niêm yết cho khách hàng mua hàng với khối lượng lớn.
Giảm giá hàng bán: Là khoản giảm trừ cho người mua do hàng hóa kém phẩm chất, sai quy cách hoặc lạc hậu thị hiếu.
Giá trị hàng bán bị trả lại: Là giá trị khối lượng hàng bán đã xác định là tiêu thụ bị khách hàng trả lại và từ chối thanh toán.
Chiết khấu thanh toán: Là khoản tiền người bán giảm trừ cho người mua, do người mua thanh toán tiền mua hàng trước thời hạn theo hợp đồng.
Thu nhập khác: Là khoản thu góp phần làm tăng vốn chủ sở hữu từ hoạt động ngoài các hoạt động tạo ra doanh thu.
Giá trị hợp lý: Là giá trị tài sản có thể trao đổi hoặc giá trị một khoản nợ được thanh toán một cách tự nguyện giữa các bên có đầy đủ hiểu biết trong sự trao đổi ngang giá.
Theo đó, thu nhập khác còn được hiểu là khoản thu góp phần làm tăng vốn chủ sở hữu từ hoạt động ngoài các hoạt động tạo ra doanh thu.
So với chuẩn mực kế toán VAS, IAS không bị áp đặt về hình thức như: hệ thống tài khoản (Chart of Account) biểu mẫu báo cáo (Accounting form), hình thức sổ kế toán (Ledgers). IAS/IFRS hầu hết không quy định về các biểu mẫu kế toán. Hơn nữa, doanh nghiệp sử dụng IAS/IFRS đều được tự do sử dụng hệ thống tài khoản cũng như các biểu mẫu kế toán phù hợp và thuận lợi với đặc thù của doanh nghiệp. Ví dụ như những doanh nghiệp áp dụng VAS thì tiền mặt sẽ phải có số tài khoản là 111, còn những doanh nghiệp áp dụng IAS/IFRS thì có thể tự do đặt số cho tài khoản này.
IAS còn đưa ra một bộ khung về khái niệm và giữa các chuẩn mực đều có tính thống nhất rất cao. Ngược lại, VAS còn nhiều vấn đề chưa rõ ràng, thiếu bộ khung về định nghĩa cũng như tính thống nhất giữa các chuẩn mực kế toán.
IAS/IFRS chỉ quy định về hình thức của các báo cáo tài chính theo IAS 1 mà không quy định về hệ thống tài khoản kế toán. Doanh nghiệp được phép tự tạo ra hệ thống tài khoản kế toán để phù hợp hơn với yêu cầu về báo cáo tài chính cũng như báo cáo quản trị.
Việc bắt buộc đối với doanh nghiệp về hệ thống tài khoản đôi khi gây ra những bất lợi cho những doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam vì các doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong chuyển đổi và làm giảm tính thống nhất giữa các công ty trong cùng tập đoàn.
Có nhiều ý kiến cho rằng hệ thống tài khoản ở Việt Nam chỉ nên mang tính định hướng cho doanh nghiệp thay vì bắt buộc như hiện tại.
Chuyển đổi từ VAS sang IFRS chính là xu thế tất yếu và là “nước đi” đúng đắn của Bộ Tài chính và Chính phủ Việt Nam trước thời kỳ hội nhập với nền kinh tế thế giới. Vậy, cần phải trang bị kiến thức về các chuẩn mực IFRS như thế nào?
Hãy để khóa CertIFR Online - Lập BCTC chuẩn IFRS chỉ với 40h học giúp bạn:
SAPP Academy tự tin cam kết sau khóa học, bạn sẽ:
Liên hệ với SAPP để nhận ưu đãi học phí hấp dẫn cho khóa học chứng chỉ CertIFR Online ngay!
MIỄN PHÍ TƯ VẤN VỀ KHÓA HỌC CERTIFR ONLINE - LẬP BCTC CHUẨN IFRS CHỈ VỚI 40H HỌC
Bạn đã từng tự hỏi về sự khác biệt giữa doanh thu và thu nhập? Trong thế giới kinh doanh phức tạp ngày nay, hai thuật ngữ này thường được sử dụng đồng nghĩa. Tuy nhiên, thực tế lại cho thấy rõ ràng sự khác biệt quan trọng giữa chúng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những khía cạnh quan trọng của doanh thu và thu nhập, từ định nghĩa cơ bản cho đến các yếu tố ảnh hưởng đến chúng. Cùng nhau xem xét cách thể hiện doanh thu và thu nhập trong báo cáo tài chính và những vấn đề liên quan.
Doanh thu là số tiền mà một công ty hoặc tổ chức kiếm được từ việc bán hàng, cung cấp dịch vụ hoặc thực hiện các giao dịch kinh doanh khác. Nó đại diện cho tổng số tiền thu được từ khách hàng hoặc đối tác kinh doanh trong một khoảng thời gian cụ thể.
Doanh thu có thể bao gồm tiền bán hàng, tiền thuê, phí dịch vụ, tiền quảng cáo, doanh thu từ đầu tư, hoặc bất kỳ nguồn thu nào khác có liên quan đến hoạt động kinh doanh của một tổ chức. Đây là số tiền mà công ty kiếm được trước khi trừ đi các chi phí hoạt động, thuế và các khoản giảm giá.
Thu nhập là tổng giá trị các khoản tiền mà một cá nhân, hộ gia đình hoặc tổ chức thu được từ các nguồn khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định. Nó có thể bao gồm các nguồn thu nhập như lương, tiền thưởng, hoa hồng, và các khoản thu khác. Trên cơ sở này, thu nhập có thể có sự biến đổi lớn tùy thuộc vào mức độ lao động, năng lực, trình độ chuyên môn và ngành nghề mà mỗi cá nhân hoặc tổ chức tham gia.
Thu nhập và doanh thu hoàn toàn khác nhau từ khái niệm. Doanh thu đề cập đến tổng giá trị tài sản mà một cá nhân hoặc tổ chức nhận được từ các hoạt động kinh doanh như bán hàng, cung cấp dịch vụ và thực hiện công việc. Nó bao gồm các khoản thu từ hoạt động chính như bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ, hoạt động đầu tư như bán tài sản phi chứng khoán và chứng khoán, cùng với hoạt động tài chính của tổ chức.
Trái lại, thu nhập đề cập đến sự chênh lệch giữa chi phí hàng hoá và doanh thu từ bán hàng của doanh nghiệp. Tuy nhiên, điều này chỉ áp dụng cho hàng hoá. Trong trường hợp cung cấp dịch vụ, người ta cho rằng thu nhập tương đương với doanh thu do không có chi phí nguyên vật liệu.
Tóm lại, sự khác biệt giữa thu nhập và doanh thu nằm ở cách tính toán và phạm vi áp dụng. Doanh thu là tổng giá trị tài sản nhận được từ các hoạt động kinh doanh, trong khi thu nhập là sự chênh lệch giữa chi phí hàng hoá và doanh thu từ bán hàng, với sự khác biệt trong việc áp dụng cho cả hàng hoá và dịch vụ.